He was misled by false information.
Dịch: Anh ấy đã bị dẫn dắt bởi thông tin sai lệch.
Don't mislead the customers with false promises.
Dịch: Đừng làm khách hàng hiểu lầm với những lời hứa sai trái.
lừa dối
hướng dẫn sai
sự sai lệch
làm sai lệch
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
quấy rối
công việc cấp thấp
Chu trình chăm sóc
mẹt rau củ ngoài chợ
Định vị GPS
bạn, bạn thân, đồng chí
kiêu ngạo, tự mãn
tiến bộ, sự tiến bộ