He was misguided by false information.
Dịch: Anh ấy đã bị hướng dẫn sai bởi thông tin sai lệch.
Don't misguide the students with incorrect facts.
Dịch: Đừng hướng dẫn sai các sinh viên với những sự thật không đúng.
hướng dẫn lầm
lừa gạt
sự hướng dẫn sai
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Đội ngũ nhân viên kinh doanh
khám chữa bệnh
Tất cả sẽ ổn thôi.
Nhu cầu thật
giao thông chia cắt
Quyết định hợp lý
Thành công đáng kể
Luật An sinh Xã hội