She will lead the team to success.
Dịch: Cô ấy sẽ dẫn dắt đội đến thành công.
He was chosen to lead the project.
Dịch: Anh ấy được chọn để chỉ huy dự án.
They need someone to lead the discussion.
Dịch: Họ cần ai đó để dẫn dắt cuộc thảo luận.
hướng dẫn
chỉ đạo
điều hành
lãnh đạo
dẫn dắt
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Dự án khai thác tài nguyên
bị lừa dối, bị đánh lừa
lưng, phía sau
người yêu mãi mãi
chất trám, chất bịt kín
trưởng thành
buồn bã, hờn dỗi
bị thao túng