She felt miserable after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy khốn khổ sau khi nghe tin xấu.
The weather made everyone look miserable.
Dịch: Thời tiết khiến mọi người trông thật thảm hại.
không vui
đáng thương
nỗi khổ
một cách khốn khổ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
ủy ban quốc hội
bệnh lao phổi
nhẫn cầu hôn
bài kiểm tra tuyển sinh đại học
Chăm sóc răng miệng
thuốc diệt nấm
ngăn chặn, cản trở
công việc hoặc nhiệm vụ được giao để thực hiện