His life was filled with misery.
Dịch: Cuộc sống của anh ta tràn ngập nỗi khổ.
She could not bear the misery of her situation.
Dịch: Cô không thể chịu đựng nỗi khổ trong tình huống của mình.
sự đau khổ
nỗi đau
khổ sở
gây khổ sở
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bản nháp bài đăng
Giày dép đi biển
làm yên lòng, trấn an
sự chuyển đổi tiền tệ
múa ăn mừng
vận hành công cụ
người sử dụng đất
bầu trời hỗn loạn