His life was filled with misery.
Dịch: Cuộc sống của anh ta tràn ngập nỗi khổ.
She could not bear the misery of her situation.
Dịch: Cô không thể chịu đựng nỗi khổ trong tình huống của mình.
sự đau khổ
nỗi đau
khổ sở
gây khổ sở
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bảng thông tin
trạm kéo xà
không gian kiến trúc
đạt yêu cầu
xác nhận sức hút, xác nhận sự hấp dẫn
hiểu tại sao
sản phẩm nông nghiệp được quản lý
Nhiều người nguy kịch