The desolate landscape stretched for miles.
Dịch: Cảnh quan hoang vắng trải dài hàng dặm.
After the war, the town was desolate and empty.
Dịch: Sau chiến tranh, thị trấn trở nên hoang vắng và trống rỗng.
bị bỏ rơi
hoang vắng
sự hoang vắng
bỏ hoang
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
báo cáo sản lượng
môn học chuyên ngành
kỹ năng thực hành
thân thiện với người dùng hơn
cải thiện
Trang trí bằng hoa
có tính khoan dung
Giám đốc nhân sự