He lived in wretched conditions.
Dịch: Anh ấy sống trong điều kiện khốn khổ.
The wretched state of the economy is alarming.
Dịch: Tình trạng tồi tệ của nền kinh tế thật đáng lo ngại.
khổ sở
buồn bã
sự khốn khổ
làm khổ sở
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
quy mô hoạt động
máy thổi lá
dán nhãn lại
bộ quốc phòng
dòng tu
dịch vụ cho thuê ô tô
Viêm họng
tài khoản thụ hưởng