Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mile"

noun
food miles
/fuːd maɪlz/

Quãng đường thực phẩm

verb
recognize milestones
/ˈrekəɡnaɪz ˈmaɪlstəʊnz/

ghi nhận những cột mốc quan trọng

noun
pleased smile
/ˈpliːzd smaɪl/

nụ cười hài lòng

noun
complacent smile
/kəmˈpleɪsənt smaɪl/

nụ cười tự mãn

verb
smug smile
/smʌɡ smaɪl/

cười khoái chí

noun
artificial smile
/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl smaɪl/

nụ cười tỏa nắng

noun
Polite smile
/pəˈlaɪt smaɪl/

Nụ cười lịch sự

noun
Friendly smile
/ˈfrendli smaɪl/

Nụ cười thân thiện

verb
let go with a smile
/lɛt goʊ wɪð ə smaɪl/

mỉm cười buông tay

phrase
frown and smile
/fraʊn ænd smaɪl/

cau mày và mỉm cười

noun
historical milestone
/hɪˈstɒrɪkəl ˈmaɪlstəʊn/

cột mốc lịch sử

noun
First Milestone
/faːrst ˈmaɪlstoʊn/

Cột mốc đầu tiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY