Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mile"

noun
Career milestone
/kəˈrɪər ˈmaɪlstoʊn/

Cột mốc sự nghiệp

noun
milestones
/ˈmaɪlstoʊnz/

những cột mốc quan trọng

noun
mileage
/ˈmaɪlɪdʒ/

số dặm đã đi, quãng đường đã đi

noun
professional milestone
/prəˈfɛʃənəl ˈmaɪlstoʊn/

cột mốc sự nghiệp

noun
Notable milestone
/ˈnoʊtəbl ˈmaɪlstoʊn/

Mốc đáng lưu tâm

noun
Shining milestone
/ˈʃaɪnɪŋ ˈmaɪlstoʊn/

Cột mốc rực rỡ

noun
glowing smile
/ˈɡloʊɪŋ smaɪl/

nụ cười rạng rỡ

noun
beaming smile
/ˈbiːmɪŋ smaɪl/

nụ cười rạng rỡ

noun
food miles
/fuːd maɪlz/

Quãng đường thực phẩm

verb
recognize milestones
/ˈrekəɡnaɪz ˈmaɪlstəʊnz/

ghi nhận những cột mốc quan trọng

noun
pleased smile
/ˈpliːzd smaɪl/

nụ cười hài lòng

noun
complacent smile
/kəmˈpleɪsənt smaɪl/

nụ cười tự mãn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY