Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mile"

noun
mileage
/ˈmaɪlɪdʒ/

số dặm đã đi, quãng đường đã đi

noun
professional milestone
/prəˈfɛʃənəl ˈmaɪlstoʊn/

cột mốc sự nghiệp

noun
Notable milestone
/ˈnoʊtəbl ˈmaɪlstoʊn/

Mốc đáng lưu tâm

noun
Shining milestone
/ˈʃaɪnɪŋ ˈmaɪlstoʊn/

Cột mốc rực rỡ

noun
glowing smile
/ˈɡloʊɪŋ smaɪl/

nụ cười rạng rỡ

noun
beaming smile
/ˈbiːmɪŋ smaɪl/

nụ cười rạng rỡ

noun
food miles
/fuːd maɪlz/

Quãng đường thực phẩm

verb
recognize milestones
/ˈrekəɡnaɪz ˈmaɪlstəʊnz/

ghi nhận những cột mốc quan trọng

noun
pleased smile
/ˈpliːzd smaɪl/

nụ cười hài lòng

noun
complacent smile
/kəmˈpleɪsənt smaɪl/

nụ cười tự mãn

verb
smug smile
/smʌɡ smaɪl/

cười khoái chí

noun
artificial smile
/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl smaɪl/

nụ cười tỏa nắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY