She gave a pleased smile when she received the gift.
Dịch: Cô ấy nở một nụ cười hài lòng khi nhận được món quà.
A pleased smile spread across his face.
Dịch: Một nụ cười hài lòng nở trên khuôn mặt anh.
(thời tiết) trở nên xấu hơn, (tình huống) trở nên tồi tệ hơn, (ai đó) tiến gần hơn