He had a complacent smile on his face after winning the game.
Dịch: Anh ta nở một nụ cười tự mãn trên khuôn mặt sau khi thắng trận đấu.
She gave a complacent smile, clearly proud of her achievement.
Dịch: Cô ấy nở một nụ cười mãn nguyện, rõ ràng là tự hào về thành tích của mình.
Món ăn được làm từ bánh phở, thường có nước dùng và các nguyên liệu như thịt, rau củ.