The project was a shining milestone in the company's history.
Dịch: Dự án là một cột mốc rực rỡ trong lịch sử của công ty.
Graduating with honors was a shining milestone for her.
Dịch: Tốt nghiệp với tấm bằng danh dự là một cột mốc rực rỡ đối với cô ấy.