The store sells a variety of merchandise.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa.
They are looking for merchandise to sell at the festival.
Dịch: Họ đang tìm hàng hóa để bán tại lễ hội.
hàng hóa
sản phẩm
người bán hàng
buôn bán
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
bán clearance
Quần đùi boxer
Người dẫn dắt, người lãnh đạo
da động vật
ảnh nhận diện khuôn mặt
ngành kinh doanh nhà hàng
giá vàng miếng SJC
kem custard đông lạnh