We need to validate the origin of these products.
Dịch: Chúng ta cần xác thực nguồn gốc của những sản phẩm này.
The customs officer validated the origin of the goods.
Dịch: Nhân viên hải quan đã xác thực nguồn gốc của hàng hóa.
kiểm chứng nguồn gốc
chứng thực nguồn
sự xác thực
nguồn gốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lừa đảo hỗ trợ
Người ăn nói khéo léo, có khả năng thuyết phục
tiến bộ cộng đồng
khoản vay
Trưởng phòng vận tải
bảng mẫu
không biết nói sao
vật không dẫn điện