He found it difficult to reveal his feelings.
Dịch: Anh ấy thấy khó khăn để bộc lộ cảm xúc của mình.
She hesitated to reveal her feelings for him.
Dịch: Cô ấy ngần ngại thổ lộ tình cảm của mình với anh.
diễn tả cảm xúc
thể hiện cảm xúc
sự tiết lộ
hay bộc lộ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
mềm, không cứng
Căn cước công dân
đàm phán
chuyện khiến trái tim tan chảy
Chính sách DEI
năng lực, khả năng, năng suất làm việc
khơi dậy lòng tự hào dân tộc
kênh đầu tư an toàn