He abjured his former beliefs during the debate.
Dịch: Anh ấy đã từ bỏ niềm tin cũ của mình trong cuộc tranh luận.
The defendant abjured his confession in court.
Dịch: Bị cáo đã rút lại lời khai trong phiên tòa.
Salad từ cây cọ, thường được làm từ lá non và các thành phần khác, thường dùng trong ẩm thực như một món ăn nhẹ hoặc món khai vị.