The project suffered a major setback when the funding was withdrawn.
Dịch: Dự án đã bị một trở ngại lớn khi nguồn tài trợ bị rút.
Losing the game was a major setback for the team.
Dịch: Thua trận là một bước lùi lớn cho đội.
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán