I wrote a memo to remind myself about the meeting.
Dịch: Tôi đã viết một ghi chú để nhắc nhở bản thân về cuộc họp.
Please send me a memo with the details.
Dịch: Xin hãy gửi cho tôi một ghi chú với các chi tiết.
ghi chú
nhắc nhở
bản ghi nhớ
ghi nhớ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
lễ mừng thọ
sự thay đổi xã hội
nhựa composite
bảo hiểm thất nghiệp
nhóm chính trị
hành vi không thể chấp nhận
giá treo quần áo
chuyên gia quốc tế