Please take note of the instructions.
Dịch: Xin hãy ghi chú lại các hướng dẫn.
I wrote a note to remind myself.
Dịch: Tôi đã viết một ghi chú để nhắc nhở bản thân.
He left a note on the table.
Dịch: Anh ấy để lại một ghi chú trên bàn.
bản ghi
ghi nhanh
ghi chép
ký hiệu
ghi chép lại
12/06/2025
/æd tuː/
truyền thông tin
hệ thống tiết kiệm năng lượng
dã ngoại
cần gạt số
xương chậu
Xe bán chậm
hành động nhổ, giật
kỹ sư gia đình, kỹ sư phụ trách công việc trong gia đình hoặc hộ gia đình