His doggedness paid off in the end.
Dịch: Sự bền bỉ của anh ấy cuối cùng đã được đền đáp.
She showed doggedness in pursuing her goals.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu của mình.
sự bền bỉ
sự kiên trì
kiên trì, bền bỉ
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
tổng quan tài liệu
vé khứ hồi
Bệnh viện Bạch Mai
có thể thay đổi, không ổn định
Học tập suốt đời
cà chua di sản
cây gia đình
cơn gió