I need to memorize this speech for tomorrow.
Dịch: Tôi cần ghi nhớ bài phát biểu này cho ngày mai.
He memorized the poem quickly.
Dịch: Anh ấy đã thuộc lòng bài thơ một cách nhanh chóng.
nhớ
giữ lại
ký ức
sự ghi nhớ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Sự ứng cử, tư cách ứng cử
Bạn vừa là bạn vừa là thù
Xử lý sau
camera IP
trồng trọt, canh tác
Đứa con tinh thần
Cầu Rồng
sự đặt chỗ, việc đặt trước