The meditator found peace in silence.
Dịch: Người thiền tìm thấy sự bình yên trong im lặng.
She is a dedicated meditator who practices daily.
Dịch: Cô ấy là một người thiền tận tâm và thực hành hàng ngày.
người thực hành
người suy nghĩ
thiền định
thiền
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Không phiền hà, dễ dàng, không gây rắc rối
Người Pháp
hệ thống giao tiếp giữa phương tiện và mọi thứ
ai mà tin
người hôn mê
nội thất, đồ đạc trong nhà
bắc toàn cầu
sự xoay vòng