She is a practitioner of holistic medicine.
Dịch: Cô ấy là một người hành nghề y học toàn diện.
The practitioner provided valuable advice to the clients.
Dịch: Người hành nghề đã cung cấp những lời khuyên quý giá cho các khách hàng.
chuyên gia
chuyên viên
hành nghề
thực hành
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thực phẩm an toàn
nhà trọ
dẫn đến điều đó
sự cứu trợ, sự giảm nhẹ
Giảm đỏ
phim độc lập
cuộc tranh luận trong lớp
những đứa nhỏ