She is a practitioner of holistic medicine.
Dịch: Cô ấy là một người hành nghề y học toàn diện.
The practitioner provided valuable advice to the clients.
Dịch: Người hành nghề đã cung cấp những lời khuyên quý giá cho các khách hàng.
chuyên gia
chuyên viên
hành nghề
thực hành
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thổi bùng ngọn lửa
làm rõ thông tin
thuộc về hoặc liên quan đến thời kỳ Hellenistic
sự sửa bài tập về nhà
viện hàn lâm khoa học
dấu gạch chéo ngược
tăng cường, làm mãnh liệt hơn
trí nhớ mạnh mẽ