She is a practitioner of holistic medicine.
Dịch: Cô ấy là một người hành nghề y học toàn diện.
The practitioner provided valuable advice to the clients.
Dịch: Người hành nghề đã cung cấp những lời khuyên quý giá cho các khách hàng.
chuyên gia
chuyên viên
hành nghề
thực hành
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
cuộc chiến quan hệ công chúng
Xu hướng thị trường lao động
tạo thuận lợi cho thương mại
Cải cách ngân sách
sách phát triển phần mềm
mái nhà của thế giới
duy trì tinh thần
đơn vị logistics