She is a practitioner of holistic medicine.
Dịch: Cô ấy là một người hành nghề y học toàn diện.
The practitioner provided valuable advice to the clients.
Dịch: Người hành nghề đã cung cấp những lời khuyên quý giá cho các khách hàng.
chuyên gia
chuyên viên
hành nghề
thực hành
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Màng nhầy trong dạ dày
thích mắt
quá trình hoặc nghệ thuật ghi hình video
sự tiểu tiện
lưỡng cư
mùa cao điểm
có gân, có đường gân
thiết bị xả điện hoặc chất lỏng