chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
don't fret
/doʊnt frɛt/
đừng lo lắng
noun
global education specialist
/ˈɡloʊbəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈspɛʃəˌlɪst/
chuyên gia giáo dục toàn cầu
adjective
illustrious
/ɪˈlʌs.tri.əs/
rực rỡ, xuất sắc
noun
Suspended container
/səˈspɛndɪd kənˈteɪnər/
Thùng chứa treo
noun
pool toy
/puːl tɔɪ/
đồ chơi hồ bơi
noun
ficus lyrata
/ˈfaɪ.kəs ˈlaɪ.rɑː.tə/
cây nhạc búa
verb phrase
twice summoned to court
/twaɪs ˈsʌmənd tuː kɔːrt/
hầu toà tới hai lần
noun
student assembly
/ˈstjuːdnt əˈsɛmbli/
Cuộc họp của các thành viên học sinh trong trường để thảo luận và quyết định các vấn đề liên quan đến học sinh