Meditation can help reduce stress.
Dịch: Thiền có thể giúp giảm căng thẳng.
She practices meditation every morning.
Dịch: Cô ấy thực hành thiền mỗi sáng.
Meditation is beneficial for mental health.
Dịch: Thiền có lợi cho sức khỏe tâm thần.
suy ngẫm
suy tư
nội tâm
người thiền
thiền
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hội trường tự do
người vụng về hoặc lúng túng trong giao tiếp hoặc hành xử
Màu đỏ cam
cánh của loài chim hoặc côn trùng sinh sống ở vùng nhiệt đới
công sức ấy bắt đầu nảy hoa
sự hài hòa sinh thái
hóa giải đòn vật
phía trước