The decline in consumer confidence is worrying economists.
Dịch: Sự suy giảm niềm tin của người tiêu dùng đang khiến các nhà kinh tế lo lắng.
There has been a sharp decline in confidence in the government.
Dịch: Đã có một sự suy giảm mạnh mẽ về niềm tin vào chính phủ.