She used a thread to sew the button back on.
Dịch: Cô ấy đã dùng một sợi chỉ để may lại cái cúc.
The thread of the story was easy to follow.
Dịch: Cốt truyện rất dễ theo dõi.
He pulled the thread to tighten the fabric.
Dịch: Anh ấy kéo sợi chỉ để siết chặt vải.
Thuật ngữ chỉ ngành công nghiệp giải trí Nhật Bản, đặc biệt là thần tượng và người nổi tiếng.