The student assembly was held to discuss upcoming events.
Dịch: Cuộc họp học sinh đã được tổ chức để thảo luận các sự kiện sắp tới.
Students gathered for the annual assembly to voice their concerns.
Dịch: Các sinh viên tập trung cho cuộc họp thường niên để bày tỏ mối quan tâm của mình.