She had an illustrious career as a scientist.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp rực rỡ như một nhà khoa học.
The illustrious history of the city attracts many tourists.
Dịch: Lịch sử rực rỡ của thành phố thu hút nhiều du khách.
nổi tiếng
nổi danh
sự rực rỡ
minh họa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tài liệu truyền thông
Bà chủ trọ
hướng dẫn Ruby
tinh tế và tự tin
gấu bông
bằng luật, bằng cử nhân luật
tình hình chiến sự
thuộc về nước