She had an illustrious career as a scientist.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp rực rỡ như một nhà khoa học.
The illustrious history of the city attracts many tourists.
Dịch: Lịch sử rực rỡ của thành phố thu hút nhiều du khách.
nổi tiếng
nổi danh
sự rực rỡ
minh họa
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kế hoạch chỗ ngồi
Sốc nhiệt
Bảo hiểm thu nhập
Cơ sở kinh doanh
chia đôi, cắt làm đôi
Cởi bỏ quần áo
vui vẻ, hạnh phúc
gây hiểu lầm nghiêm trọng