The government decided to intervene in the economic crisis.
Dịch: Chính phủ quyết định can thiệp vào cuộc khủng hoảng kinh tế.
She had to intervene to prevent a fight.
Dịch: Cô ấy phải can thiệp để ngăn chặn một cuộc đánh nhau.
can thiệp
chen vào
sự can thiệp
người can thiệp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Quần áo thêu
giám sát ngân sách
Cây ngoại lai, cây trồng nhập khẩu từ nước ngoài
bài báo
hành động cùng những khẳng định không mạnh mẽ
mở tỷ số
Bánh mì
nhỏ