The government decided to intervene in the economic crisis.
Dịch: Chính phủ quyết định can thiệp vào cuộc khủng hoảng kinh tế.
She had to intervene to prevent a fight.
Dịch: Cô ấy phải can thiệp để ngăn chặn một cuộc đánh nhau.
can thiệp
chen vào
sự can thiệp
người can thiệp
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Cổng thông tin bất động sản
Ngày Nhà Giáo
tính xác thực lịch sử
giữ cả bằng đại học
Biệt danh đôi
phần da ở gáy
du lịch đến Việt Nam
ngành khoa học nghiên cứu về động vật chân khớp