The government decided to intervene in the economic crisis.
Dịch: Chính phủ quyết định can thiệp vào cuộc khủng hoảng kinh tế.
She had to intervene to prevent a fight.
Dịch: Cô ấy phải can thiệp để ngăn chặn một cuộc đánh nhau.
can thiệp
chen vào
sự can thiệp
người can thiệp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Bí kíp mặc đẹp
nền tảng nhân tài
Một loại rượu aperitif có vị anise, phổ biến ở Pháp.
Vốn điều lệ đã góp
chuyên gia tìm nguồn cung ứng
nhà hề
cánh buồm
Sự căng thẳng về thị giác