The political assistant helped organize the campaign.
Dịch: Trợ lý chính trị đã giúp tổ chức chiến dịch.
She works as a political assistant for a member of parliament.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ lý chính trị cho một thành viên quốc hội.
trợ lý chính trị
cố vấn chính trị
chính trị gia
cố vấn
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
lũ quét
sự hội nhập thị trường
Nghĩa vụ quân sự
người dẫn dắt ý kiến
quyền lực độc quyền
người leo núi
theo quan sát
công cụ phân tích