The political assistant helped organize the campaign.
Dịch: Trợ lý chính trị đã giúp tổ chức chiến dịch.
She works as a political assistant for a member of parliament.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ lý chính trị cho một thành viên quốc hội.
trợ lý chính trị
cố vấn chính trị
chính trị gia
cố vấn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Mua lại cổ phiếu
hiệp ước
xịt phòng
khoảnh khắc hiếm
Lực lượng quân sự
môn tiếng Anh
tiến hành tác chiến
Áp dụng khoa học