She decided to intercede on behalf of her friend.
Dịch: Cô ấy quyết định can thiệp thay mặt cho bạn mình.
The teacher interceded to resolve the conflict between the students.
Dịch: Giáo viên đã can thiệp để giải quyết xung đột giữa các học sinh.
hòa giải
can thiệp
sự can thiệp
12/06/2025
/æd tuː/
gánh nặng lớn
Bí ẩn chưa từng
thước đo dòng điện
Học tập phục vụ
đảm bảo quyền lợi
Nỗi cô đơn
sự phẫn nộ
chợ đường phố