My preferred style of music is jazz.
Dịch: Phong cách âm nhạc ưa thích của tôi là nhạc jazz.
The preferred style for this report is formal.
Dịch: Phong cách ưu tiên cho báo cáo này là trang trọng.
phong cách yêu thích
phong cách mong muốn
ưa chuộng hơn
ưa thích
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
điểm hội tụ
sự bù trừ, sự bù đắp, số lệch
ba ngày sau
Hối tụ ẩm
quy mô kinh doanh
Nam học
Các quy tắc xã hội
Giao thông công cộng