Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
disconnect
/dɪskəˈnekt/
ngắt kết nối
noun
hot pasta
/hɒt ˈpæstə/
Mì nóng
noun
Trending makeup remover
/ˈtrɛndɪŋ ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvər/
Nước tẩy trang đình đám
noun
religious devotion
/rɪˈlɪdʒəs dɪˈvoʊʃən/
sự sùng đạo
noun phrase
tons of garbage
/tʌnz əv ˈɡɑːrbɪdʒ/
rất nhiều rác
noun
healing music
/ˈhiː.lɪŋ ˈmjuː.zɪk/
Âm nhạc chữa lành
noun
stuffing
/ˈstʌfɪŋ/
nhân (thịt hoặc nguyên liệu khác nhồi vào thực phẩm)