His malicious intent was clear from his actions.
Dịch: Ý định ác ý của anh ta rõ ràng từ hành động của anh ta.
The malicious rumors spread quickly through the school.
Dịch: Những tin đồn ác ý lan truyền nhanh chóng qua trường học.
She received malicious emails that were intended to hurt her.
Dịch: Cô nhận được những email ác ý nhằm làm tổn thương cô.
Bitcoin là một loại tiền điện tử phi tập trung, hoạt động dựa trên công nghệ blockchain để thực hiện các giao dịch mà không cần trung gian.