Many immigrants struggle to make a living in a new country.
Dịch: Nhiều người nhập cư vất vả mưu sinh ở một đất nước mới.
He had to struggle to make a living after losing his job.
Dịch: Anh ấy đã phải vất vả mưu sinh sau khi mất việc.
lam lũ kiếm sống
cày cuốc để sống
sự vất vả
kế sinh nhai
16/09/2025
/fiːt/
tòa nhà văn phòng
nỗi buồn thất bại
bắt nạt học đường
yêu cầu chính
cây non
khúc sông
kiểm chứng nguồn
Nhà nước công nhân