Her vindictive nature often led her to seek revenge.
Dịch: Bản chất hay báo thù của cô ấy thường dẫn đến việc cô tìm cách trả thù.
He made a vindictive decision to ruin her reputation.
Dịch: Anh ta đã đưa ra quyết định báo thù để phá hủy danh tiếng của cô.
Chiến tranh dưới biển, đặc biệt là chiến tranh sử dụng tàu ngầm để tấn công hoặc phòng thủ trong chiến tranh