The non-existence of evidence led to the case being dismissed.
Dịch: Sự không tồn tại của bằng chứng đã dẫn đến việc vụ án bị bác bỏ.
Philosophers often debate the non-existence of certain concepts.
Dịch: Các nhà triết học thường tranh luận về sự không tồn tại của một số khái niệm.
The non-existence of the product in the market surprised many consumers.
Dịch: Sự không tồn tại của sản phẩm trên thị trường đã khiến nhiều người tiêu dùng bất ngờ.