The genuineness of the document was questioned.
Dịch: Tính chân thật của tài liệu đã bị nghi ngờ.
She appreciated the genuineness of his feelings.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính chân thật của cảm xúc của anh ấy.
tính xác thực
sự thật thà
chân thật
một cách chân thật
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
hệ thống cống thoát nước
Chuỗi dự án
thương hiệu cá nhân
Đi ra ngoài để uống đồ uống
Kem chống nắng khoáng chất
phản ứng khẩn cấp
Vốn đáng kể, vốn lớn
máy sấy tóc