The genuineness of the document was questioned.
Dịch: Tính chân thật của tài liệu đã bị nghi ngờ.
She appreciated the genuineness of his feelings.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính chân thật của cảm xúc của anh ấy.
tính xác thực
sự thật thà
chân thật
một cách chân thật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thép xây dựng
khoa học não
ngôn ngữ vùng miền
người phụ nữ có tài năng đặc biệt hoặc xuất sắc
mô men
tỉ lệ mắc bệnh
sự tạo điều kiện
chạm mốc ấn tượng