The witness provided crucial evidence in the trial.
Dịch: Nhân chứng đã cung cấp bằng chứng quan trọng trong phiên tòa.
She was called as a witness to the accident.
Dịch: Cô ấy đã được triệu tập làm nhân chứng cho vụ tai nạn.
The witness testified under oath.
Dịch: Nhân chứng đã khai báo dưới lời thề.