The initial celebration was a huge success.
Dịch: Lễ kỷ niệm ban đầu đã thành công rực rỡ.
We held an initial celebration to mark the project's launch.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một lễ kỷ niệm ban đầu để đánh dấu việc ra mắt dự án.
tổ chức cá nhân liên quan