His subjectivity was evident in his report.
Dịch: Tính chủ quan của anh ấy thể hiện rõ trong báo cáo.
We need to consider the subjectivity of the data.
Dịch: Chúng ta cần xem xét tính chủ quan của dữ liệu.
Thiên vị
Ý kiến cá nhân
Chủ nghĩa cá nhân
Chủ quan
Một cách chủ quan
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Tương thích
trộn nguyên liệu
lợi ích tập thể
tính áp dụng
rút lui tình bạn
Lời chúc mừng hôn nhân
cuộc di cư tài năng
người về nhì, người đứng thứ hai trong một cuộc thi