I enjoy reading during my leisure time.
Dịch: Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi của mình.
Leisure activities are important for mental health.
Dịch: Các hoạt động giải trí rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
sự thư giãn
giải trí
thong thả
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
chợ thực phẩm
triển lãm thương mại
chim thảo dược
giải phóng
lợi ích gia tăng
giảng viên phụ trợ
giàn leo
người cho vay