They took a leisurely stroll in the park.
Dịch: Họ đi dạo thư giãn trong công viên.
She enjoys leisurely weekends at home.
Dịch: Cô ấy thích những ngày cuối tuần nhàn rỗi ở nhà.
không vội vàng
thư giãn
thời gian rảnh
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Nhà thiết kế thời trang
người hợp nhất ngành
bệnh nhân bảo hiểm y tế
phân bộ y tế công cộng
cắt giảm một kế hoạch
lịch sử việc làm
bậc hai
quả chưa chín