They took a leisurely stroll in the park.
Dịch: Họ đi dạo thư giãn trong công viên.
She enjoys leisurely weekends at home.
Dịch: Cô ấy thích những ngày cuối tuần nhàn rỗi ở nhà.
không vội vàng
thư giãn
thời gian rảnh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
mổ (thức ăn, đặc biệt là của chim)
hàng nghìn thỏi son
rỉ ra, thấm qua
di chuyển đô thị
xe máy khoảng 50cc
miễn phí phòng chờ sân bay
thuộc tính gỗ
Trang điểm latte (phong cách trang điểm sử dụng tông màu nâu và be, tương tự như màu của cà phê latte)