They took a leisurely stroll in the park.
Dịch: Họ đi dạo thư giãn trong công viên.
She enjoys leisurely weekends at home.
Dịch: Cô ấy thích những ngày cuối tuần nhàn rỗi ở nhà.
không vội vàng
thư giãn
thời gian rảnh
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
quẩy hết mình, chơi hết mình
quán cà phê
kỳ nghỉ ngắn
Niacinamide
biển Bảo Ninh
với lấy, đạt tới
dụng cụ
thuyết thần bí