She is a living icon of the revolution.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng sống động của cuộc cách mạng.
He became a living icon of courage and determination.
Dịch: Anh ấy đã trở thành một biểu tượng sống động của lòng dũng cảm và sự quyết tâm.
Biểu tượng rõ nét
Biểu tượng năng động
biểu tượng
sống động
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
truy nã đặc biệt
một cách ác độc
Mét
quả granadilla
thế giới tương lai
Áp lực kinh tế
Sự phân nhánh ruột
Ăn uống lành mạnh