She is a living icon of the revolution.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng sống động của cuộc cách mạng.
He became a living icon of courage and determination.
Dịch: Anh ấy đã trở thành một biểu tượng sống động của lòng dũng cảm và sự quyết tâm.
Biểu tượng rõ nét
Biểu tượng năng động
biểu tượng
sống động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hành vi mua sắm
bồi bổ cơ thể
được ban phước, hạnh phúc
người ăn nhiều
sinh viên sau đại học
thịt heo quay
lượng sản phẩm
chuyên gia viễn thông