She is a living icon of the revolution.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng sống động của cuộc cách mạng.
He became a living icon of courage and determination.
Dịch: Anh ấy đã trở thành một biểu tượng sống động của lòng dũng cảm và sự quyết tâm.
Biểu tượng rõ nét
Biểu tượng năng động
biểu tượng
sống động
12/06/2025
/æd tuː/
Lý thuyết màu sắc
phát triển phần mềm
cấu trúc cây
vóc dáng gọn gàng
Sự phát triển nghề nghiệp
mẹ tròn
Người Việt Nam sống ở nước ngoài.
cử nhân nữ