As the salutatorian, she delivered a speech at the graduation ceremony.
Dịch: Với tư cách là người đứng thứ hai trong lớp, cô đã có bài phát biểu tại buổi lễ tốt nghiệp.
He worked hard to achieve the title of salutatorian in his class.
Dịch: Anh đã nỗ lực rất nhiều để đạt được danh hiệu người đứng thứ hai trong lớp của mình.