The team requested additional time to complete the project.
Dịch: Nhóm đã yêu cầu thời gian bổ sung để hoàn thành dự án.
We were given additional time to take the exam.
Dịch: Chúng tôi được cho thêm thời gian để làm bài thi.
thời gian thêm
thời gian kéo dài
sự kéo dài
kéo dài
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Ngôn ngữ biểu tượng
tư thế
trường đại học danh tiếng
trên đà tăng trưởng
Chính phủ Việt Nam
Kỷ luật và thấu cảm
cơ hội vô địch
kết quả xuất sắc