The legality of the contract was questioned.
Dịch: Tính hợp pháp của hợp đồng đã bị nghi ngờ.
We are challenging the legality of the decision.
Dịch: Chúng tôi đang thách thức tính hợp pháp của quyết định.
tính hợp pháp
tính hợp lệ
hợp pháp
hợp pháp hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bất lương và vi phạm pháp luật
Lễ khánh thành tượng
bác bỏ cáo buộc
tiền lệ
Các sự kiện trùng lặp hoặc xảy ra đồng thời
lĩnh vực chính
chồng đại gia
Chia thành nhiều luồng ý kiến