The validity of the contract is in question.
Dịch: Tính hợp lệ của hợp đồng đang bị nghi ngờ.
We need to verify the validity of the data.
Dịch: Chúng ta cần xác minh tính hợp lệ của dữ liệu.
Her argument lacks validity.
Dịch: Lập luận của cô ấy thiếu tính hợp lệ.