The issue has polarized the nation.
Dịch: Vấn đề này đã chia rẽ quốc gia.
The debate is becoming increasingly polarized.
Dịch: Cuộc tranh luận ngày càng trở nên phân cực.
Chia rẽ
Tách biệt
sự phân cực
gây phân cực
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Người dễ chịu, dễ gần
Rủi ro đạo đức
Lời chúc mừng lễ hội
nghĩa vụ gia đình
lục địa châu Phi
chiến lược doanh nghiệp
y tá nam
khởi đầu tươi sáng