The issue has polarized the nation.
Dịch: Vấn đề này đã chia rẽ quốc gia.
The debate is becoming increasingly polarized.
Dịch: Cuộc tranh luận ngày càng trở nên phân cực.
Chia rẽ
Tách biệt
sự phân cực
gây phân cực
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
lên đời cực gắt
cải thiện
tiếng chuyện trò ríu rít
đậu bắp
Buổi biểu diễn rodeo
từ tính
Sự thật khó chịu
Giáo viên dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ