The issue has polarized the nation.
Dịch: Vấn đề này đã chia rẽ quốc gia.
The debate is becoming increasingly polarized.
Dịch: Cuộc tranh luận ngày càng trở nên phân cực.
Chia rẽ
Tách biệt
sự phân cực
gây phân cực
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Hoa hậu Hà Tâm Như
giữ sức
Làn da bóng khỏe
con căm thù bố
thiết bị âm thanh
thiết bị kiểm tra
Mạng di động
bài kiểm tra học thuật