The company rebutted the accusations of fraud.
Dịch: Công ty đã bác bỏ các cáo buộc gian lận.
He rebutted the accusation that he had lied.
Dịch: Anh ta đã bác bỏ cáo buộc rằng anh ta đã nói dối.
phủ nhận lời buộc tội
bác bỏ lời buộc tội
sự bác bỏ
cáo buộc
07/11/2025
/bɛt/
bát súp
bài kiểm tra trắc nghiệm
hậu quả
Đại hội cổ đông
chuyên ngành tiếng Anh
triết lý kinh doanh
mại dâm
sân golf cao cấp