The overlapping events made scheduling difficult.
Dịch: Các sự kiện chồng chéo khiến việc lập lịch trở nên khó khăn.
There were several overlapping events during the festival.
Dịch: Trong lễ hội có nhiều sự kiện diễn ra cùng lúc.
các sự kiện đồng thời
các sự kiện chồng chéo
sự chồng chéo
chồng chéo, trùng lặp
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
ngày nay
Ngành kinh doanh giải trí
rẽ hướng an toàn
mô hình ô tô đúc chết
dành riêng, chuyên dụng
pin sạc dự phòng
Gãy xương sọ
silic, một nguyên tố hóa học trong nhóm 14, thường được sử dụng trong sản xuất điện tử và công nghệ.