The overlapping events made scheduling difficult.
Dịch: Các sự kiện chồng chéo khiến việc lập lịch trở nên khó khăn.
There were several overlapping events during the festival.
Dịch: Trong lễ hội có nhiều sự kiện diễn ra cùng lúc.
các sự kiện đồng thời
các sự kiện chồng chéo
sự chồng chéo
chồng chéo, trùng lặp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cán bộ
lẫn nhau, với nhau
đồ bơi
phòng tập thể dục
vạn dụng trí nhớ
Ampe
Ngắn gọn, súc tích
Giữ dáng